Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩回

Pinyin: suō huí

Meanings: Rút lại, kéo trở lại vị trí ban đầu, To retract or pull back to the original position., ①用于由敏感、恐怖、畏惧或痛苦所引起的不自觉的惊退或惊离。[例]他赶忙把手缩回。*②由于弹性形变的张力而收回。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 宿, 纟, 口, 囗

Chinese meaning: ①用于由敏感、恐怖、畏惧或痛苦所引起的不自觉的惊退或惊离。[例]他赶忙把手缩回。*②由于弹性形变的张力而收回。

Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị hành động rút lui khỏi vị trí nào đó.

Example: 他迅速地把手指缩回去了。

Example pinyin: tā xùn sù dì bǎ shǒu zhǐ suō huí qù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhanh chóng rút ngón tay lại.

缩回
suō huí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lại, kéo trở lại vị trí ban đầu

To retract or pull back to the original position.

用于由敏感、恐怖、畏惧或痛苦所引起的不自觉的惊退或惊离。他赶忙把手缩回

由于弹性形变的张力而收回

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...