Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩减
Pinyin: suō jiǎn
Meanings: To reduce or cut down in size or quantity., Giảm bớt, thu nhỏ lại về số lượng hoặc quy mô, ①减少;缩小。[例]缩减开支。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 宿, 纟, 冫, 咸
Chinese meaning: ①减少;缩小。[例]缩减开支。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ như 开支 (chi phí), 人员 (nhân viên)...
Example: 公司决定缩减开支。
Example pinyin: gōng sī jué dìng suō jiǎn kāi zhī 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định cắt giảm chi phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm bớt, thu nhỏ lại về số lượng hoặc quy mô
Nghĩa phụ
English
To reduce or cut down in size or quantity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减少;缩小。缩减开支
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!