Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缨络

Pinyin: yīng luò

Meanings: Chuỗi hạt hoặc sợi đeo cổ trang trí bằng ngọc hoặc đá quý, Necklace made of jade or precious stones., ①同“璎珞”。[例]金叶钮,翠花铺,放金光,生锐气的垂珠缨络。——《西游记》。*②缨穗。*③缠绕;束缚。比喻世俗的缠绕。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 婴, 纟, 各

Chinese meaning: ①同“璎珞”。[例]金叶钮,翠花铺,放金光,生锐气的垂珠缨络。——《西游记》。*②缨穗。*③缠绕;束缚。比喻世俗的缠绕。

Grammar: Được dùng làm danh từ, ám chỉ trang sức cổ truyền thống của Trung Quốc.

Example: 她戴了一条精美的缨络。

Example pinyin: tā dài le yì tiáo jīng měi de yīng luò 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chuỗi hạt trang sức tuyệt đẹp.

缨络
yīng luò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuỗi hạt hoặc sợi đeo cổ trang trí bằng ngọc hoặc đá quý

Necklace made of jade or precious stones.

同“璎珞”。金叶钮,翠花铺,放金光,生锐气的垂珠缨络。——《西游记》

缨穗

缠绕;束缚。比喻世俗的缠绕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缨络 (yīng luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung