Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yīng

Meanings: Dải lụa trang trí; tua rua, Decorative silk ribbon; tassel., ①缠绕、系牵。通“婴”。[例]而不缨垢氛。——谢灵运《述祖德》。李善注:“缨,绕也。”[合]缨情(犹系心)。*②遭受。[合]缨缴(中箭。缴(zhuó):箭上的丝绳。借指箭)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 婴, 纟

Chinese meaning: ①缠绕、系牵。通“婴”。[例]而不缨垢氛。——谢灵运《述祖德》。李善注:“缨,绕也。”[合]缨情(犹系心)。*②遭受。[合]缨缴(中箭。缴(zhuó):箭上的丝绳。借指箭)。

Hán Việt reading: anh

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh trang trí hoặc quân sự.

Example: 战士头戴红缨帽。

Example pinyin: zhàn shì tóu dài hóng yīng mào 。

Tiếng Việt: Chiến sĩ đội mũ có tua đỏ.

yīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dải lụa trang trí; tua rua

anh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Decorative silk ribbon; tassel.

缠绕、系牵。通“婴”。[例]而不缨垢氛。——谢灵运《述祖德》。李善注

“缨,绕也。”缨情(犹系心)

遭受。[合]缨缴(中箭。缴(zhuó)

箭上的丝绳。借指箭)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缨 (yīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung