Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缧绁之忧
Pinyin: léi xiè zhī yōu
Meanings: Nỗi lo lắng về việc bị bỏ tù hoặc rắc rối pháp lý, Worries about being imprisoned or legal troubles., 缧绁捆绑犯人的绳子。引申为囚禁。被囚禁的忧虑。指有坐牢的危险。[例]逃掉了五色旗下的铁窗斧钺风味”,而在青天白日之下又有~”了。(鲁迅《通信》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 累, 纟, 世, 丶, 尤, 忄
Chinese meaning: 缧绁捆绑犯人的绳子。引申为囚禁。被囚禁的忧虑。指有坐牢的危险。[例]逃掉了五色旗下的铁窗斧钺风味”,而在青天白日之下又有~”了。(鲁迅《通信》)。
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và hậu quả của hành động sai trái.
Example: 他因为犯了法而有了缧绁之忧。
Example pinyin: tā yīn wèi fàn le fǎ ér yǒu le léi xiè zhī yōu 。
Tiếng Việt: Anh ta có nỗi lo bị tù vì đã vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi lo lắng về việc bị bỏ tù hoặc rắc rối pháp lý
Nghĩa phụ
English
Worries about being imprisoned or legal troubles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缧绁捆绑犯人的绳子。引申为囚禁。被囚禁的忧虑。指有坐牢的危险。[例]逃掉了五色旗下的铁窗斧钺风味”,而在青天白日之下又有~”了。(鲁迅《通信》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế