Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缦立

Pinyin: màn lì

Meanings: Đứng yên lặng, trầm tư, thường mang sắc thái kiêu sa hoặc tĩnh tại., To stand silently, lost in thought, often with an air of elegance or stillness., ①伫立等待。[例]缦立远视。——杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 曼, 纟, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①伫立等待。[例]缦立远视。——杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các bối cảnh thơ mộng hoặc triết lý.

Example: 她在湖边缦立,似乎在思考人生。

Example pinyin: tā zài hú biān màn lì , sì hū zài sī kǎo rén shēng 。

Tiếng Việt: Cô ấy đứng lặng bên hồ, dường như đang suy ngẫm về cuộc đời.

缦立
màn lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng yên lặng, trầm tư, thường mang sắc thái kiêu sa hoặc tĩnh tại.

To stand silently, lost in thought, often with an air of elegance or stillness.

伫立等待。缦立远视。——杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缦立 (màn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung