Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缥
Pinyin: piǎo
Meanings: Màu xanh nhạt, thường dùng để chỉ màu lụa mỏng nhẹ., Light blue color, often used to describe thin and light silk., ①青白色,淡青。*②青白色的丝织品:缥帙(书衣,亦指书卷)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 票, 纟
Chinese meaning: ①青白色,淡青。*②青白色的丝织品:缥帙(书衣,亦指书卷)。
Hán Việt reading: phiêu
Grammar: Dùng làm tính từ mô tả màu sắc. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 这件衣服的颜色很缥。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yán sè hěn piǎo 。
Tiếng Việt: Màu của bộ quần áo này rất nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh nhạt, thường dùng để chỉ màu lụa mỏng nhẹ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiêu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Light blue color, often used to describe thin and light silk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青白色,淡青
缥帙(书衣,亦指书卷)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!