Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khăn voan cưới truyền thống, Traditional bridal veil., ①用丝装饰鞋头。[据]缡,以丝介履也。——《说文》。段玉裁注:“介者画也,谓以丝介画履间为饰也。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 离, 纟

Chinese meaning: ①用丝装饰鞋头。[据]缡,以丝介履也。——《说文》。段玉裁注:“介者画也,谓以丝介画履间为饰也。

Hán Việt reading: li

Grammar: Thuật ngữ chuyên biệt trong văn hóa hôn nhân Trung Quốc.

Example: 新娘戴着红缡。

Example pinyin: xīn niáng dài zhe hóng lí 。

Tiếng Việt: Cô dâu đội khăn voan đỏ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khăn voan cưới truyền thống

li

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Traditional bridal veil.

用丝装饰鞋头。[据]缡,以丝介履也。——《说文》。段玉裁注

“介者画也,谓以丝介画履间为饰也

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缡 (lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung