Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缠足
Pinyin: chán zú
Meanings: Phong tục bó chân phụ nữ thời xưa ở Trung Quốc., The ancient Chinese custom of foot binding for women., ①把女孩子的脚用长布条紧紧缠住,使脚畸形变小,以为美观,这是旧时的陋俗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 㢆, 纟, 口, 龰
Chinese meaning: ①把女孩子的脚用长布条紧紧缠住,使脚畸形变小,以为美观,这是旧时的陋俗。
Grammar: Danh từ, gắn liền với lịch sử và văn hóa xã hội cổ đại Trung Quốc.
Example: 缠足习俗给女性带来了极大的痛苦。
Example pinyin: chán zú xí sú gěi nǚ xìng dài lái le jí dà de tòng kǔ 。
Tiếng Việt: Phong tục bó chân đã gây ra đau đớn lớn cho phụ nữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục bó chân phụ nữ thời xưa ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The ancient Chinese custom of foot binding for women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把女孩子的脚用长布条紧紧缠住,使脚畸形变小,以为美观,这是旧时的陋俗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!