Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缠绵

Pinyin: chán mián

Meanings: Âm ỉ, kéo dài (cảm xúc hoặc bệnh tật)., Lingering or prolonged (emotions or illness)., ①牢牢缠住,不能解脱,指久病。[例]缠绵日久不愈。——《西游记》。*②委宛动人。[例]情意缠绵。*③说话纠缠不清。[例]不知宝玉口内还说些什么,只觉口齿缠绵,眼眉愈加饧涩。——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 㢆, 纟, 帛

Chinese meaning: ①牢牢缠住,不能解脱,指久病。[例]缠绵日久不愈。——《西游记》。*②委宛动人。[例]情意缠绵。*③说话纠缠不清。[例]不知宝玉口内还说些什么,只觉口齿缠绵,眼眉愈加饧涩。——《红楼梦》。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả cảm xúc mãnh liệt hoặc bệnh tật kéo dài.

Example: 他们的爱情故事非常缠绵动人。

Example pinyin: tā men de ài qíng gù shì fēi cháng chán mián dòng rén 。

Tiếng Việt: Câu chuyện tình yêu của họ vô cùng sâu đậm và cảm động.

缠绵
chán mián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm ỉ, kéo dài (cảm xúc hoặc bệnh tật).

Lingering or prolonged (emotions or illness).

牢牢缠住,不能解脱,指久病。缠绵日久不愈。——《西游记》

委宛动人。情意缠绵

说话纠缠不清。不知宝玉口内还说些什么,只觉口齿缠绵,眼眉愈加饧涩。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缠绵 (chán mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung