Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缠绵悱恻
Pinyin: chán mián fěi cè
Meanings: Miêu tả tình cảm sâu đậm và đau khổ nội tâm., Describing deep emotions and inner sorrow., 悱恻悲苦的样子。旧时形容内心痛苦难以排解。也指文章感情婉转凄凉。[出处]晋·潘岳《寡妇赋》“思缠绵以瞀乱兮,心摧伤以怆恻。”[例]他是个忠臣,而且是个~的忠臣。——朱自清《经典常谈·辞赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 㢆, 纟, 帛, 忄, 非, 则
Chinese meaning: 悱恻悲苦的样子。旧时形容内心痛苦难以排解。也指文章感情婉转凄凉。[出处]晋·潘岳《寡妇赋》“思缠绵以瞀乱兮,心摧伤以怆恻。”[例]他是个忠臣,而且是个~的忠臣。——朱自清《经典常谈·辞赋》。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn học để miêu tả cảm xúc mãnh liệt.
Example: 诗人用缠绵悱恻的文字表达了对故乡的思念。
Example pinyin: shī rén yòng chán mián fěi cè de wén zì biǎo dá le duì gù xiāng de sī niàn 。
Tiếng Việt: Nhà thơ đã dùng ngôn từ sâu lắng và đau khổ để diễn tả nỗi nhớ quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả tình cảm sâu đậm và đau khổ nội tâm.
Nghĩa phụ
English
Describing deep emotions and inner sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悱恻悲苦的样子。旧时形容内心痛苦难以排解。也指文章感情婉转凄凉。[出处]晋·潘岳《寡妇赋》“思缠绵以瞀乱兮,心摧伤以怆恻。”[例]他是个忠臣,而且是个~的忠臣。——朱自清《经典常谈·辞赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế