Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缠络

Pinyin: chán luò

Meanings: Liên tục quấn chặt, tạo thành mạng lưới phức tạp., To continuously wind tightly, forming a complex network., ①缠绕。[例]何首乌藤和木莲藤缠络着。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 㢆, 纟, 各

Chinese meaning: ①缠绕。[例]何首乌藤和木莲藤缠络着。

Grammar: Động từ, nhấn mạnh vào sự phức tạp và chồng chéo.

Example: 这个问题已经变得越来越缠络。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yǐ jīng biàn de yuè lái yuè chán luò 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đã trở nên ngày càng phức tạp và rối rắm.

缠络
chán luò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục quấn chặt, tạo thành mạng lưới phức tạp.

To continuously wind tightly, forming a complex network.

缠绕。何首乌藤和木莲藤缠络着

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...