Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缠绕
Pinyin: chán rào
Meanings: Cuốn chặt, quấn quanh một vật thể., To coil or entwine around an object., ①用带状或条状物盘绕其他物体。[例]在那次事故后,他的两腿缠绕上了绷带。*②纠缠。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 㢆, 纟, 尧
Chinese meaning: ①用带状或条状物盘绕其他物体。[例]在那次事故后,他的两腿缠绕上了绷带。*②纠缠。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với nghĩa cụ thể về hành động quấn quanh.
Example: 藤蔓缠绕着树干生长。
Example pinyin: téng wàn chán rào zhe shù gàn shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Cây leo cuốn chặt quanh thân cây để phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuốn chặt, quấn quanh một vật thể.
Nghĩa phụ
English
To coil or entwine around an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用带状或条状物盘绕其他物体。在那次事故后,他的两腿缠绕上了绷带
纠缠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!