Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缠夹不清
Pinyin: chán jiā bù qīng
Meanings: Rối rắm, không rõ ràng, không phân định được đúng sai., Confused and unclear, unable to distinguish right from wrong., 缠夹纠缠夹杂。杂七杂八搅在一起,弄不清楚。[出处]鲁迅《孔乙己》“外面的短衣主顾,虽然容易说话,但唠唠叨叨缠夹不清的也很不少。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 㢆, 纟, 丷, 夫, 一, 氵, 青
Chinese meaning: 缠夹纠缠夹杂。杂七杂八搅在一起,弄不清楚。[出处]鲁迅《孔乙己》“外面的短衣主顾,虽然容易说话,但唠唠叨叨缠夹不清的也很不少。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính miêu tả cao về trạng thái hỗn loạn hoặc mơ hồ.
Example: 这个案子的情况非常缠夹不清。
Example pinyin: zhè ge àn zǐ de qíng kuàng fēi cháng chán jiā bù qīng 。
Tiếng Việt: Tình hình vụ án này rất rối rắm và khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối rắm, không rõ ràng, không phân định được đúng sai.
Nghĩa phụ
English
Confused and unclear, unable to distinguish right from wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缠夹纠缠夹杂。杂七杂八搅在一起,弄不清楚。[出处]鲁迅《孔乙己》“外面的短衣主顾,虽然容易说话,但唠唠叨叨缠夹不清的也很不少。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế