Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chán

Meanings: Quấn, bọc, vấn vít (thường mang ý nghĩa vật lý hoặc tâm lý)., To wrap, wind, or tangle (can be physical or psychological)., ①绕,围绕:缠绕。缠绑。缠缚。*②搅扰;牵绊:缠绵。缠磨。缠搅。纠缠。琐事缠身。*③应付:这个人真难缠。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 㢆, 纟

Chinese meaning: ①绕,围绕:缠绕。缠绑。缠缚。*②搅扰;牵绊:缠绵。缠磨。缠搅。纠缠。琐事缠身。*③应付:这个人真难缠。

Hán Việt reading: triền

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa cụ thể (quấn vật) hoặc trừu tượng (vướng mắc vào vấn đề). Vị trí: Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ.

Example: 他被问题缠住了。

Example pinyin: tā bèi wèn tí chán zhù le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị vấn đề quấn lấy.

chán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quấn, bọc, vấn vít (thường mang ý nghĩa vật lý hoặc tâm lý).

triền

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wrap, wind, or tangle (can be physical or psychological).

绕,围绕

缠绕。缠绑。缠缚

搅扰;牵绊

缠绵。缠磨。缠搅。纠缠。琐事缠身

应付

这个人真难缠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缠 (chán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung