Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缟纻之交

Pinyin: gǎo zhù zhī jiāo

Meanings: Mối quan hệ chân thành và thuần khiết giữa bạn bè, như màu trắng của vải gai., A sincere and pure friendship, like the whiteness of linen., 缟纻缟带和纻衣。缟带指用白色绢制成的大带。纻衣指用苎麻纤维织成的衣服。指交情笃深。[出处]《左传·襄公二十九年》“(吴之公子札)聘于郑,见子产,如旧相识,与之缟带,子产献纻衣焉”。晋·杜预注吴地贵缟,郑地贵纻,故各献己所贵,示损己而不为彼货利。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 纟, 高, 㝉, 丶, 亠, 父

Chinese meaning: 缟纻缟带和纻衣。缟带指用白色绢制成的大带。纻衣指用苎麻纤维织成的衣服。指交情笃深。[出处]《左传·襄公二十九年》“(吴之公子札)聘于郑,见子产,如旧相识,与之缟带,子产献纻衣焉”。晋·杜预注吴地贵缟,郑地贵纻,故各献己所贵,示损己而不为彼货利。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh sự chân thành và trong sáng trong tình bạn.

Example: 他们之间的友谊可以说是缟纻之交。

Example pinyin: tā men zhī jiān de yǒu yì kě yǐ shuō shì gǎo zhù zhī jiāo 。

Tiếng Việt: Tình bạn giữa họ có thể nói là mối quan hệ thuần khiết như vải trắng.

缟纻之交
gǎo zhù zhī jiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ chân thành và thuần khiết giữa bạn bè, như màu trắng của vải gai.

A sincere and pure friendship, like the whiteness of linen.

缟纻缟带和纻衣。缟带指用白色绢制成的大带。纻衣指用苎麻纤维织成的衣服。指交情笃深。[出处]《左传·襄公二十九年》“(吴之公子札)聘于郑,见子产,如旧相识,与之缟带,子产献纻衣焉”。晋·杜预注吴地贵缟,郑地贵纻,故各献己所贵,示损己而不为彼货利。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...