Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缟素

Pinyin: gǎo sù

Meanings: Vải trắng, biểu tượng của tang lễ hoặc sự thanh khiết., White cloth, symbolizing mourning or purity., ①白色。缟与素都是白色的生绢,引申为白色;指丧服;比喻俭朴。[例]若是必怒,伏尸二人,流血五步,天下缟素,今日是也。——《战国策·魏策》。[例]夫为天下除残贼,宜缟素为资。——《史记·留侯世家》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 纟, 高, 糸, 龶

Chinese meaning: ①白色。缟与素都是白色的生绢,引申为白色;指丧服;比喻俭朴。[例]若是必怒,伏尸二人,流血五步,天下缟素,今日是也。——《战国策·魏策》。[例]夫为天下除残贼,宜缟素为资。——《史记·留侯世家》。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong văn hóa và nghi thức truyền thống.

Example: 在古代,人们穿缟素来表示哀悼。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men chuān gǎo sù lái biǎo shì āi dào 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, người ta mặc vải trắng để tỏ lòng thương tiếc.

缟素
gǎo sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải trắng, biểu tượng của tang lễ hoặc sự thanh khiết.

White cloth, symbolizing mourning or purity.

白色。缟与素都是白色的生绢,引申为白色;指丧服;比喻俭朴。若是必怒,伏尸二人,流血五步,天下缟素,今日是也。——《战国策·魏策》。夫为天下除残贼,宜缟素为资。——《史记·留侯世家》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缟素 (gǎo sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung