Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缝隙
Pinyin: fèng xì
Meanings: Gap or crack between objects., Khe hở, khoảng trống giữa các vật thể., ①接合处。*②无缝钢管。*③裂开的狭长的空处。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 纟, 逢, 阝
Chinese meaning: ①接合处。*②无缝钢管。*③裂开的狭长的空处。
Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả một không gian nhỏ giữa các bề mặt rắn.
Example: 墙上的缝隙让冷风进来。
Example pinyin: qiáng shàng de fèng xì ràng lěng fēng jìn lái 。
Tiếng Việt: Khe hở trên tường khiến gió lạnh lùa vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khe hở, khoảng trống giữa các vật thể.
Nghĩa phụ
English
Gap or crack between objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接合处
无缝钢管
裂开的狭长的空处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!