Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缝衣浅带

Pinyin: féng yī qiǎn dài

Meanings: Dây đai mỏng dùng để may vá quần áo., Thin belt used for sewing clothes., 宽袖大带是古代儒者的服饰,借指儒者。[出处]先秦·庄周《庄子·盗跖》“今子修文武之道,掌天下之辩,以教后世,缝衣浅带,矫言伪行,以迷惑天下之主。”[例]贤豪毕萃,升降有序,~,十有五人。——唐·李白《冬夜裴郎中薛侍御宴集序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 纟, 逢, 亠, 𧘇, 戋, 氵, 冖, 卅, 巾

Chinese meaning: 宽袖大带是古代儒者的服饰,借指儒者。[出处]先秦·庄周《庄子·盗跖》“今子修文武之道,掌天下之辩,以教后世,缝衣浅带,矫言伪行,以迷惑天下之主。”[例]贤豪毕萃,升降有序,~,十有五人。——唐·李白《冬夜裴郎中薛侍御宴集序》。

Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến may vá hoặc sửa chữa quần áo.

Example: 她用缝衣浅带调整了裙子的大小。

Example pinyin: tā yòng fèng yī qiǎn dài tiáo zhěng le qún zǐ de dà xiǎo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng dây đai mỏng để điều chỉnh kích thước của chiếc váy.

缝衣浅带
féng yī qiǎn dài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây đai mỏng dùng để may vá quần áo.

Thin belt used for sewing clothes.

宽袖大带是古代儒者的服饰,借指儒者。[出处]先秦·庄周《庄子·盗跖》“今子修文武之道,掌天下之辩,以教后世,缝衣浅带,矫言伪行,以迷惑天下之主。”[例]贤豪毕萃,升降有序,~,十有五人。——唐·李白《冬夜裴郎中薛侍御宴集序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缝衣浅带 (féng yī qiǎn dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung