Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缝衣工人

Pinyin: féng yī gōng rén

Meanings: Garment worker or tailor., Công nhân may mặc, thợ may., ①把服装剪裁片缝接在一起的工人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 纟, 逢, 亠, 𧘇, 工, 人

Chinese meaning: ①把服装剪裁片缝接在一起的工人。

Grammar: Là danh từ ghép, được sử dụng để gọi tên nghề nghiệp hoặc vai trò trong ngành may mặc. Thường xuất hiện trong văn cảnh chuyên ngành.

Example: 这家工厂有很多熟练的缝衣工人。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng yǒu hěn duō shú liàn de fèng yī gōng rén 。

Tiếng Việt: Nhà máy này có rất nhiều công nhân may mặc lành nghề.

缝衣工人
féng yī gōng rén
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân may mặc, thợ may.

Garment worker or tailor.

把服装剪裁片缝接在一起的工人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缝衣工人 (féng yī gōng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung