Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缝缀
Pinyin: féng zhuì
Meanings: Khâu đính thêm, gắn kết các phần lại với nhau bằng chỉ., To sew or attach parts together with thread., ①缝制连缀;补缀。[例]缝缀布鞋。[例]缝缀补丁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 纟, 逢, 叕
Chinese meaning: ①缝制连缀;补缀。[例]缝缀布鞋。[例]缝缀补丁。
Grammar: Là động từ, thường được dùng với các đối tượng cụ thể như vải vóc, trang phục. Có thể mô tả hành động sáng tạo hoặc sửa chữa.
Example: 她在裙子上缝缀了一些亮片。
Example pinyin: tā zài qún zǐ shàng féng zhuì le yì xiē liàng piàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã khâu đính một số hạt kim sa lên váy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khâu đính thêm, gắn kết các phần lại với nhau bằng chỉ.
Nghĩa phụ
English
To sew or attach parts together with thread.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缝制连缀;补缀。缝缀布鞋。缝缀补丁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!