Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缝纫
Pinyin: féng rèn
Meanings: May vá, khâu vá., To sew or mend by stitching., ①统称衣服的剪裁、缝合、补缀等。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 纟, 逢, 刃
Chinese meaning: ①统称衣服的剪裁、缝合、补缀等。
Grammar: Là động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến may mặc hoặc gia công bằng kim chỉ. Có thể kết hợp với nhiều tân ngữ khác nhau.
Example: 她喜欢在家缝纫衣服。
Example pinyin: tā xǐ huan zài jiā féng rèn yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích may vá quần áo ở nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
May vá, khâu vá.
Nghĩa phụ
English
To sew or mend by stitching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
统称衣服的剪裁、缝合、补缀等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!