Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Buộc chặt, trói, To tie tightly or bind., ①绳索。[例]夜半,童自转,以缚即炉火烧绝之。——唐·柳宗元《童区寄传》。[合]释缚(解缚。解绳)。*②量词。用于捆起来的东西。[合]一缚书(一捆书)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 尃, 纟

Chinese meaning: ①绳索。[例]夜半,童自转,以缚即炉火烧绝之。——唐·柳宗元《童区寄传》。[合]释缚(解缚。解绳)。*②量词。用于捆起来的东西。[合]一缚书(一捆书)。

Hán Việt reading: phược.phọc

Grammar: Thường nhấn mạnh vào việc buộc/trói một cách chắc chắn.

Example: 他们用绳子缚住了犯人。

Example pinyin: tā men yòng shéng zi fù zhù le fàn rén 。

Tiếng Việt: Họ đã dùng dây trói chặt tù nhân.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc chặt, trói

phược.phọc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To tie tightly or bind.

绳索。夜半,童自转,以缚即炉火烧绝之。——唐·柳宗元《童区寄传》。释缚(解缚。解绳)

量词。用于捆起来的东西。一缚书(一捆书)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缚 (fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung