Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缚鸡之力

Pinyin: fù jī zhī lì

Meanings: Sức mạnh nhỏ nhoi, khả năng yếu kém., Little strength, weak ability., ①在登山运动中,把绳子上端套住山上一个突出的东西,然后缘着绳子下降的动作。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 尃, 纟, 又, 鸟, 丶, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①在登山运动中,把绳子上端套住山上一个突出的东西,然后缘着绳子下降的动作。

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái yếu đuối, thường dùng trong văn nói và văn viết khi muốn nhấn mạnh sự bất lực.

Example: 他只有缚鸡之力,帮不上忙。

Example pinyin: tā zhǐ yǒu fù jī zhī lì , bāng bú shàng máng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ có sức lực yếu kém, không giúp được gì.

缚鸡之力
fù jī zhī lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh nhỏ nhoi, khả năng yếu kém.

Little strength, weak ability.

在登山运动中,把绳子上端套住山上一个突出的东西,然后缘着绳子下降的动作

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缚鸡之力 (fù jī zhī lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung