Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缙绅

Pinyin: jìn shēn

Meanings: Quan lại thời xưa, quý tộc., Ancient officials, nobility., ①僧侣化缘的簿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 晋, 纟, 申

Chinese meaning: ①僧侣化缘的簿。

Grammar: Từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại. Chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 古代的缙绅地位很高。

Example pinyin: gǔ dài de jìn shēn dì wèi hěn gāo 。

Tiếng Việt: Những vị quan lại thời xưa có địa vị rất cao.

缙绅
jìn shēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại thời xưa, quý tộc.

Ancient officials, nobility.

僧侣化缘的簿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...