Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缘饰
Pinyin: yuán shì
Meanings: Trang trí phần viền hoặc mép (thường là quần áo, vải vóc)., Decorative edging, often used on clothing or fabric., ①镶边的饰品,修饰。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 彖, 纟, 巾, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①镶边的饰品,修饰。
Grammar: Được sử dụng như danh từ bổ nghĩa cho các loại trang phục hoặc đồ vật. Thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thời trang hoặc thủ công mỹ nghệ.
Example: 这件衣服的缘饰非常精美。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yuán shì fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Phần viền trang trí của chiếc áo này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang trí phần viền hoặc mép (thường là quần áo, vải vóc).
Nghĩa phụ
English
Decorative edging, often used on clothing or fabric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镶边的饰品,修饰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!