Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缘起
Pinyin: yuán qǐ
Meanings: Nguồn gốc, lý do bắt đầu một sự việc hoặc hiện tượng., Origin or reason for the beginning of an event or phenomenon., ①事情的起因。[例]成立学会的缘起。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彖, 纟, 巳, 走
Chinese meaning: ①事情的起因。[例]成立学会的缘起。
Grammar: Thường được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có thể đi kèm với các cụm giải thích lý do.
Example: 这个项目的缘起是因为市场需求。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì yuán qǐ shì yīn wèi shì chǎng xū qiú 。
Tiếng Việt: Nguồn gốc của dự án này là do nhu cầu thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc, lý do bắt đầu một sự việc hoặc hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
Origin or reason for the beginning of an event or phenomenon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情的起因。成立学会的缘起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!