Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缘木求鱼

Pinyin: yuán mù qiú yú

Meanings: Leo lên cây để tìm cá, ám chỉ hành động sai phương pháp., Climbing a tree to catch fish; seeking something in the wrong way., ①爬上树去找鱼。比喻行事的方向、方法不对,必将劳而无功。[例]今以所重加非其人,望其毗益万分,兴化致理,璧犹缘木求鱼,升山采珠。——《后汉书·刘玄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 彖, 纟, 木, 一, 丶, 氺, 田, 𠂊

Chinese meaning: ①爬上树去找鱼。比喻行事的方向、方法不对,必将劳而无功。[例]今以所重加非其人,望其毗益万分,兴化致理,璧犹缘木求鱼,升山采珠。——《后汉书·刘玄传》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, được dùng trong văn nói và viết để phê phán cách làm việc thiếu logic.

Example: 这样做就像缘木求鱼。

Example pinyin: zhè yàng zuò jiù xiàng yuán mù qiú yú 。

Tiếng Việt: Làm như vậy giống như leo cây bắt cá.

缘木求鱼
yuán mù qiú yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Leo lên cây để tìm cá, ám chỉ hành động sai phương pháp.

Climbing a tree to catch fish; seeking something in the wrong way.

爬上树去找鱼。比喻行事的方向、方法不对,必将劳而无功。今以所重加非其人,望其毗益万分,兴化致理,璧犹缘木求鱼,升山采珠。——《后汉书·刘玄传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...