Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缘故
Pinyin: yuán gù
Meanings: Lý do, nguyên cớ., Reason, cause., ①原故;原因。[例]他到这时候还没来,不知什么缘故。*②理由;根据;缘由。[例]将提到产生这一情况的缘故。*③事情。[例]若听一面之词,误了多少缘故,容秦明回州去对慕容知府说知此事。——《水浒传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 彖, 纟, 古, 攵
Chinese meaning: ①原故;原因。[例]他到这时候还没来,不知什么缘故。*②理由;根据;缘由。[例]将提到产生这一情况的缘故。*③事情。[例]若听一面之词,误了多少缘故,容秦明回州去对慕容知府说知此事。——《水浒传》。
Grammar: Thường xuất hiện trong cấu trúc "因为...缘故" (bởi vì lý do...).
Example: 他因为身体缘故不能来。
Example pinyin: tā yīn wèi shēn tǐ yuán gù bù néng lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì lý do sức khỏe nên không thể đến.

📷 The flounder's body is flat, almost oval-shaped, its eyes are close together on the right, and its body is smaller than that of the flounder.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý do, nguyên cớ.
Nghĩa phụ
English
Reason, cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原故;原因。他到这时候还没来,不知什么缘故
理由;根据;缘由。将提到产生这一情况的缘故
事情。若听一面之词,误了多少缘故,容秦明回州去对慕容知府说知此事。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
