Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biān

Meanings: To compile, write; to weave or plait., Biên soạn, viết; đan, bện, ①用细条或带形的东西交叉组织起来:编结。编织。编扎。*②按一定的原则、规则或次序来组织或排列:编排。编目(编制目录或指已编成的目录)。编次。编年。编订。编配。编码。*③把材料加以适当的组织排列而成为书籍、报刊、广播电视节目等:编写。编译。编审。编修。编纂。编印。*④创作:编剧。编导。*⑤捏造:编瞎话。*⑥成本的书按内容划分的部分:正编。续编。简编。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 扁, 纟

Chinese meaning: ①用细条或带形的东西交叉组织起来:编结。编织。编扎。*②按一定的原则、规则或次序来组织或排列:编排。编目(编制目录或指已编成的目录)。编次。编年。编订。编配。编码。*③把材料加以适当的组织排列而成为书籍、报刊、广播电视节目等:编写。编译。编审。编修。编纂。编印。*④创作:编剧。编导。*⑤捏造:编瞎话。*⑥成本的书按内容划分的部分:正编。续编。简编。

Hán Việt reading: biên

Grammar: Có thể đi với nhiều đối tượng khác nhau như sách, chương trình, hoặc đồ thủ công.

Example: 他正在编写一本新书。

Example pinyin: tā zhèng zài biān xiě yì běn xīn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang biên soạn một cuốn sách mới.

biān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên soạn, viết; đan, bện

biên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To compile, write; to weave or plait.

用细条或带形的东西交叉组织起来

编结。编织。编扎

按一定的原则、规则或次序来组织或排列

编排。编目(编制目录或指已编成的目录)。编次。编年。编订。编配。编码

把材料加以适当的组织排列而成为书籍、报刊、广播电视节目等

编写。编译。编审。编修。编纂。编印

创作

编剧。编导

捏造

编瞎话

成本的书按内容划分的部分

正编。续编。简编

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...