Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编缀

Pinyin: biān zhuì

Meanings: Ghép nối, gắn kết các phần nhỏ lại với nhau., To piece together small parts into a whole., ①编排组合已有的材料、文章等。[例]编缀成书。[例]编缀花环。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 扁, 纟, 叕

Chinese meaning: ①编排组合已有的材料、文章等。[例]编缀成书。[例]编缀花环。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả sự kết hợp các phần rời rạc.

Example: 这些片段被巧妙地编缀成一个完整的故事。

Example pinyin: zhè xiē piàn duàn bèi qiǎo miào dì biān zhuì chéng yí gè wán zhěng de gù shì 。

Tiếng Việt: Những đoạn nhỏ này đã được ghép nối khéo léo thành một câu chuyện hoàn chỉnh.

编缀
biān zhuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép nối, gắn kết các phần nhỏ lại với nhau.

To piece together small parts into a whole.

编排组合已有的材料、文章等。编缀成书。编缀花环

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...