Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编织
Pinyin: biān zhī
Meanings: To weave or knit fabric, wool, or threads to create handcrafted products., Đan, thêu các loại vải, len hoặc sợi để tạo ra sản phẩm thủ công., ①使条状物互相交错或钩连而组织起来。[例]编织毛衣。[例]用藤条编织椅子。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扁, 纟, 只
Chinese meaning: ①使条状物互相交错或钩连而组织起来。[例]编织毛衣。[例]用藤条编织椅子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là vật liệu dệt may như len, vải, sợi.
Example: 她喜欢在晚上编织毛衣。
Example pinyin: tā xǐ huan zài wǎn shàng biān zhī máo yī 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích đan áo len vào buổi tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đan, thêu các loại vải, len hoặc sợi để tạo ra sản phẩm thủ công.
Nghĩa phụ
English
To weave or knit fabric, wool, or threads to create handcrafted products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使条状物互相交错或钩连而组织起来。编织毛衣。用藤条编织椅子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!