Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 编次

Pinyin: biān cì

Meanings: Sắp xếp thứ tự, tổ chức các phần của tài liệu/ sách theo trình tự nhất định., To arrange in order, organize document/book sections systematically., ①编排次序。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扁, 纟, 冫, 欠

Chinese meaning: ①编排次序。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về việc sắp xếp nội dung của sách hoặc văn bản.

Example: 这本书的编次很合理。

Example pinyin: zhè běn shū de biān cì hěn hé lǐ 。

Tiếng Việt: Thứ tự biên soạn của quyển sách này rất hợp lý.

编次
biān cì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp thứ tự, tổ chức các phần của tài liệu/ sách theo trình tự nhất định.

To arrange in order, organize document/book sections systematically.

编排次序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

编次 (biān cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung