Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编户
Pinyin: biān hù
Meanings: Hộ khẩu, hộ gia đình được đăng ký trong sổ bộ của chính quyền., Registered households in government records., ①指编入户口的平民。[例]而况匹夫编户之民乎。——《史记·货殖列传·序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 扁, 纟, 丶, 尸
Chinese meaning: ①指编入户口的平民。[例]而况匹夫编户之民乎。——《史记·货殖列传·序》。
Grammar: Thuật ngữ hành chính, chỉ hộ gia đình được quản lý bởi chính quyền.
Example: 政府对编户进行普查。
Example pinyin: zhèng fǔ duì biān hù jìn xíng pǔ chá 。
Tiếng Việt: Chính phủ tiến hành điều tra dân số theo hộ khẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ khẩu, hộ gia đình được đăng ký trong sổ bộ của chính quyền.
Nghĩa phụ
English
Registered households in government records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指编入户口的平民。而况匹夫编户之民乎。——《史记·货殖列传·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!