Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编号
Pinyin: biān hào
Meanings: Numbering; or the number used to mark an order., Đánh số thứ tự, mã số; hoặc con số được sử dụng để đánh dấu thứ tự., ①编定的号数。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扁, 纟, 丂, 口
Chinese meaning: ①编定的号数。
Example: 请给这些文件编号。
Example pinyin: qǐng gěi zhè xiē wén jiàn biān hào 。
Tiếng Việt: Xin hãy đánh số những tài liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh số thứ tự, mã số; hoặc con số được sử dụng để đánh dấu thứ tự.
Nghĩa phụ
English
Numbering; or the number used to mark an order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编定的号数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!