Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编发
Pinyin: biān fā
Meanings: Biên tập và phát hành tài liệu, tin tức., To edit and release materials or news., ①编辑发布(稿件)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扁, 纟, 发
Chinese meaning: ①编辑发布(稿件)。
Grammar: Động từ ghép biểu thị cả quá trình biên tập lẫn phát hành thông tin.
Example: 新闻稿已经编发完毕。
Example pinyin: xīn wén gǎo yǐ jīng biān fā wán bì 。
Tiếng Việt: Bản tin đã được biên tập và phát hành xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên tập và phát hành tài liệu, tin tức.
Nghĩa phụ
English
To edit and release materials or news.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编辑发布(稿件)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!