Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编剧
Pinyin: biān jù
Meanings: Biên kịch, người viết kịch bản phim hoặc kịch., Screenwriter; to write scripts for films or plays., ①编定撰写剧本的过程。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扁, 纟, 刂, 居
Chinese meaning: ①编定撰写剧本的过程。
Example: 这部电影的编剧非常有名。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de biān jù fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Biên kịch của bộ phim này rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên kịch, người viết kịch bản phim hoặc kịch.
Nghĩa phụ
English
Screenwriter; to write scripts for films or plays.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编定撰写剧本的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!