Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编剧
Pinyin: biān jù
Meanings: Screenwriter; to write scripts for films or plays., Biên kịch, người viết kịch bản phim hoặc kịch., ①编定撰写剧本的过程。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 扁, 纟, 刂, 居
Chinese meaning: ①编定撰写剧本的过程。
Example: 这部电影的编剧非常有名。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de biān jù fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Biên kịch của bộ phim này rất nổi tiếng.

📷 Chân dung của một doanh nhân có râu đang làm việc với cuốn sổ tay của mình tại studio loft
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biên kịch, người viết kịch bản phim hoặc kịch.
Nghĩa phụ
English
Screenwriter; to write scripts for films or plays.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
编定撰写剧本的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
