Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编列
Pinyin: biān liè
Meanings: Xếp loại hoặc liệt kê vào một danh sách cụ thể., To categorize or list into a specific inventory or catalog., ①按次序排列。[例]他把性质类似的文章辑在一起,编列成书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扁, 纟, 刂, 歹
Chinese meaning: ①按次序排列。[例]他把性质类似的文章辑在一起,编列成书。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc phân loại dữ liệu.
Example: 这些项目已被编列进预算计划。
Example pinyin: zhè xiē xiàng mù yǐ bèi biān liè jìn yù suàn jì huà 。
Tiếng Việt: Những hạng mục này đã được đưa vào kế hoạch ngân sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp loại hoặc liệt kê vào một danh sách cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To categorize or list into a specific inventory or catalog.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按次序排列。他把性质类似的文章辑在一起,编列成书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!