Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 编伍
Pinyin: biān wǔ
Meanings: Sắp xếp người vào đội ngũ quân sự hoặc công việc cụ thể., To arrange people into military units or specific tasks., ①指民间。古代编制户口,五家为“伍”。[例]而五人生于编伍之间,素不闻诗书之训。——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 扁, 纟, 五, 亻
Chinese meaning: ①指民间。古代编制户口,五家为“伍”。[例]而五人生于编伍之间,素不闻诗书之训。——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh mà nghĩa sẽ thay đổi tương ứng.
Example: 新兵被编伍到不同的连队。
Example pinyin: xīn bīng bèi biān wǔ dào bù tóng de lián duì 。
Tiếng Việt: Lính mới được sắp xếp vào các đơn vị khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp người vào đội ngũ quân sự hoặc công việc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To arrange people into military units or specific tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指民间。古代编制户口,五家为“伍”。而五人生于编伍之间,素不闻诗书之训。——明·张溥《五人墓碑记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!