Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缕陈
Pinyin: lǚ chén
Meanings: Trình bày, nêu ra một cách chi tiết và tỉ mỉ (thường dùng trong văn viết)., To present or state in great detail and meticulousness (often used in written context)., ①详细地陈述;缕述(多指下级向上级陈述意见)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 娄, 纟, 东, 阝
Chinese meaning: ①详细地陈述;缕述(多指下级向上级陈述意见)。
Grammar: Cũng giống như 缕述 nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Example: 他在报告中缕陈了项目的细节。
Example pinyin: tā zài bào gào zhōng lǚ chén le xiàng mù dì xì jié 。
Tiếng Việt: Trong báo cáo, anh ấy đã trình bày chi tiết về dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày, nêu ra một cách chi tiết và tỉ mỉ (thường dùng trong văn viết).
Nghĩa phụ
English
To present or state in great detail and meticulousness (often used in written context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细地陈述;缕述(多指下级向上级陈述意见)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!