Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缕述

Pinyin: lǚ shù

Meanings: Trình bày một cách chi tiết và tỉ mỉ., To describe in great detail and meticulousness., ①一一列举,详细陈述;逐条仔细叙述。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 娄, 纟, 术, 辶

Chinese meaning: ①一一列举,详细陈述;逐条仔细叙述。

Grammar: Động từ thường được dùng khi cần nhấn mạnh vào sự cẩn thận, kỹ càng trong việc kể lại một câu chuyện hoặc tình huống.

Example: 她缕述了事情的经过。

Example pinyin: tā lǚ shù liǎo shì qíng de jīng guò 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã trình bày chi tiết diễn biến của sự việc.

缕述
lǚ shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình bày một cách chi tiết và tỉ mỉ.

To describe in great detail and meticulousness.

一一列举,详细陈述;逐条仔细叙述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缕述 (lǚ shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung