Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sợi, tia (ánh sáng, suy nghĩ...)., A strand, thread (of light, thought, etc.)., ①连续不断。[合]缕悉(一条一条很清楚);缕堤(临河处所筑小堤。因连绵不断,状如丝缕,故名);缕缕行行(方言。成群结队。形容很多);缕续(接连不断)。*②通“褛”。衣破。[合]蓝缕(破衣)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 娄, 纟

Chinese meaning: ①连续不断。[合]缕悉(一条一条很清楚);缕堤(临河处所筑小堤。因连绵不断,状如丝缕,故名);缕缕行行(方言。成群结队。形容很多);缕续(接连不断)。*②通“褛”。衣破。[合]蓝缕(破衣)。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường dùng để miêu tả hình ảnh sợi nhỏ hoặc tia nhẹ nhàng của một thứ gì đó.

Example: 一缕阳光照进来。

Example pinyin: yì lǚ yáng guāng zhào jìn lái 。

Tiếng Việt: Một tia nắng chiếu vào.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi, tia (ánh sáng, suy nghĩ...).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A strand, thread (of light, thought, etc.).

连续不断。缕悉(一条一条很清楚);缕堤(临河处所筑小堤。因连绵不断,状如丝缕,故名);缕缕行行(方言。成群结队。形容很多);缕续(接连不断)

通“褛”。衣破。蓝缕(破衣)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...