Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缔造
Pinyin: dì zào
Meanings: Tạo ra hoặc xây dựng một thứ gì đó lớn lao hoặc có giá trị lâu dài., To create or build something significant or long-lasting., ①创建。[例]缔造共和国。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 帝, 纟, 告, 辶
Chinese meaning: ①创建。[例]缔造共和国。
Grammar: Động từ thường dùng khi nói về thành tựu lớn hoặc sự nghiệp.
Example: 他缔造了一个繁荣的企业。
Example pinyin: tā dì zào le yí gè fán róng de qǐ yè 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã tạo dựng nên một doanh nghiệp thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo ra hoặc xây dựng một thứ gì đó lớn lao hoặc có giá trị lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To create or build something significant or long-lasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创建。缔造共和国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!