Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缓慢
Pinyin: huǎn màn
Meanings: Slow, not in a hurry., Chậm rãi, không vội vàng., ①徐缓;不敏捷。[例]缓慢地前进。[例]走路缓慢的人。*②怠慢。[例]在建立一个健全的大陆防御实体方面一直十分缓慢。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 爰, 纟, 忄, 曼
Chinese meaning: ①徐缓;不敏捷。[例]缓慢地前进。[例]走路缓慢的人。*②怠慢。[例]在建立一个健全的大陆防御实体方面一直十分缓慢。
Grammar: Tính từ thường đi kèm với danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái.
Example: 老人走路很缓慢。
Example pinyin: lǎo rén zǒu lù hěn huǎn màn 。
Tiếng Việt: Người già đi bộ rất chậm rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm rãi, không vội vàng.
Nghĩa phụ
English
Slow, not in a hurry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徐缓;不敏捷。缓慢地前进。走路缓慢的人
怠慢。在建立一个健全的大陆防御实体方面一直十分缓慢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!