Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缓刑
Pinyin: huǎn xíng
Meanings: Án treo, hoãn thi hành án phạt tù., Probation; suspended sentence., ①法律名词,即受刑之宣告后,依据特定情形,在一定时期内暂缓执行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 爰, 纟, 刂, 开
Chinese meaning: ①法律名词,即受刑之宣告后,依据特定情形,在一定时期内暂缓执行。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý liên quan đến xử phạt tội phạm (ví dụ: 判处缓刑 - tuyên án treo).
Example: 法官决定对他判处缓刑。
Example pinyin: fǎ guān jué dìng duì tā pàn chǔ huǎn xíng 。
Tiếng Việt: Thẩm phán quyết định cho anh ta hưởng án treo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Án treo, hoãn thi hành án phạt tù.
Nghĩa phụ
English
Probation; suspended sentence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法律名词,即受刑之宣告后,依据特定情形,在一定时期内暂缓执行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!