Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huì

Meanings: Họa tiết hoa văn; vẽ tranh, Ornamental pattern; to draw or paint., ①色彩鲜明。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 纟, 贵

Chinese meaning: ①色彩鲜明。

Hán Việt reading: hội

Grammar: Động từ khi nói về hành động vẽ, danh từ khi mô tả kết quả.

Example: 墙壁上绘满了精美的图案。

Example pinyin: qiáng bì shàng huì mǎn le jīng měi de tú àn 。

Tiếng Việt: Trên tường vẽ đầy họa tiết tinh xảo.

huì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họa tiết hoa văn; vẽ tranh

hội

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ornamental pattern; to draw or paint.

色彩鲜明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缋 (huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung