Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lǎn

Meanings: Dây cáp, dây thừng lớn, Cable or large rope., ①系船用的粗绳或铁索:缆绳。缆索。缆桩。解缆。*②泛指许多股拧成的像缆的东西:电缆。钢缆。*③用绳索栓住:缆舟。一纵不可缆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 纟, 览

Chinese meaning: ①系船用的粗绳或铁索:缆绳。缆索。缆桩。解缆。*②泛指许多股拧成的像缆的东西:电缆。钢缆。*③用绳索栓住:缆舟。一纵不可缆。

Hán Việt reading: lãm

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền và công trình.

Example: 船用粗缆绳靠岸。

Example pinyin: chuán yòng cū lǎn shéng kào àn 。

Tiếng Việt: Tàu dùng dây cáp lớn để cập bến.

lǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây cáp, dây thừng lớn

lãm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cable or large rope.

系船用的粗绳或铁索

缆绳。缆索。缆桩。解缆

泛指许多股拧成的像缆的东西

电缆。钢缆

用绳索栓住

缆舟。一纵不可缆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缆 (lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung