Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiān

Meanings: Đóng, niêm phong (thư tín hoặc vật dụng), To seal or close (letters or objects)., ①捆东西的绳索。*②书信:缄素。缄扎。*③封,闭:缄口。缄制(封锁)。缄封。缄密。缄默。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 咸, 纟

Chinese meaning: ①捆东西的绳索。*②书信:缄素。缄扎。*③封,闭:缄口。缄制(封锁)。缄封。缄密。缄默。

Hán Việt reading: giam

Grammar: Thường được sử dụng với nghĩa đóng kín hoặc giữ im lặng. Ví dụ: 缄默 (giữ im lặng).

Example: 请缄封这封信。

Example pinyin: qǐng jiān fēng zhè fēng xìn 。

Tiếng Việt: Xin hãy niêm phong lá thư này.

jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng, niêm phong (thư tín hoặc vật dụng)

giam

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To seal or close (letters or objects).

捆东西的绳索

书信

缄素。缄扎

封,闭

缄口。缄制(封锁)。缄封。缄密。缄默

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缄 (jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung