Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绿
Pinyin: lǜ
Meanings: Green color., Màu xanh lá cây., ①通“菉”。一种野菜。[例]终朝采绿,不盈一掬。——《诗·小雅·绿竹猗猗》。*②(文)∶帝王受命的符箓。后作“箓”。[例]河出绿图,地出乘黄。——《墨子》。*③又用于绿林(绿林山)、绿营(清代汉人地方武装)、鸭绿江等。*④另见lǜ。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 录, 纟
Chinese meaning: ①通“菉”。一种野菜。[例]终朝采绿,不盈一掬。——《诗·小雅·绿竹猗猗》。*②(文)∶帝王受命的符箓。后作“箓”。[例]河出绿图,地出乘黄。——《墨子》。*③又用于绿林(绿林山)、绿营(清代汉人地方武装)、鸭绿江等。*④另见lǜ。
Hán Việt reading: lục
Grammar: Được sử dụng trực tiếp làm bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ: 绿树 (cây xanh), 绿色 (màu xanh lá).
Example: 树叶是绿色的。
Example pinyin: shù yè shì lǜ sè de 。
Tiếng Việt: Lá cây có màu xanh lá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lá cây.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lục
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Green color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“菉”。一种野菜。终朝采绿,不盈一掬。——《诗·小雅·绿竹猗猗》
(文)∶帝王受命的符箓。后作“箓”。河出绿图,地出乘黄。——《墨子》
又用于绿林(绿林山)、绿营(清代汉人地方武装)、鸭绿江等
另见lǜ
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!